Wintergreen

BL-FL SL02

Kích thước & lắp đặt

Sản phẩm L W H
BL-FL SL02 A 274 299 52
BL-FL SL02 B 394 325 57
BL-FL SL02 C 392 376 57

Dữ liệu trắc quang

Thông số chung
Tuổi thọ đèn >50.000 giờ
Tuổi thọ chips led 100.000 giờ
Loại thấu kính PC/PMMA
Hiệu suất thấu kính >88%
Thấu kính tạo góc Đa dạng lựa chọn
Thông số kỹ thuật điện
Thời gian hoạt động 8 - 10 giờ
Công suất Từ 40W - 120W
Hiệu suất quang của bộ đèn ≥110lm/W
Thông số kỹ thuật ánh sáng
Nhiệt độ màu (CCT) 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K
Độ hiển thị màu (CRI) Tối thiểu 70
Nguồn sáng Philips/Nichia/ Osram/ Lumileds
Tấm panel NLMT Poly/Mono
Pin lưu trữ Li-po 4
Đặc tính vật lý
Thân đèn Hợp kim nhôm đúc áp lực cao
Ron bảo vệ Ron Silicon chịu nhiệt
Kính bảo vệ Trong suốt, cường lực
Màu sắc Đen
Thông số lắp đặt
Nhiệt độ môi trường - 10oC < Ta < 45oC
Độ ẩm môi trường Lên đến 95%RH
Dữ liệu bộ đèn
Tiêu chuẩn IEC60598, ISO 9001:2015
Chỉ số chống va đập IK08
Chỉ số chống bụi/nước IP66
Tên sản phẩm Dung lượng pin Solar panel Quang thông (lm) Chỉ số hoàn màu (CRI) Nhiệt độ màu (CCT)
BL-FL SL02 A 40W/X1X2* 12.8V 30Ah 80W 4.400 70/80 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K
BL-FL SL02 B 60W/X1X2* 12.8V 45Ah 120W 6.600 70/80 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K
BL-FL SL02 B 80W/X1X2* 12.8V 60Ah 160W 8.800 70/80 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K
BL-FL SL02 B 100W/X1X2* 25.6V 35Ah 200W 11.000 70/80 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K
BL-FL SL02 C 120W/X1X2* 25.6V 45Ah 240W 13.000 70/80 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K

* X1: Là giá trị chỉ số hoàn màu (CRI) - lấy 1 chữ số đầu tiên. Ví dụ: CRI=70 =>X1=7
- X
2: Là giá trị nhiệt độ màu (CCT) - lấy 2 chữ số đầu tiên. Ví dụ: CCT=3000K =>X2=30
- Những thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo yêu cầu khách hàng
  

Nhận các thông tin mới nhất từ chúng tôi