Alder

BL-FL01

Kích thước & lắp đặt

Sản phẩm L W H
BL-FL01 A 235 200 75
BL-FL01 B 370 300 90
BL-FL01 C 385 320 105
BL-FL01 D 410 365 105
BL-FL01 E 560 430 120

Dữ liệu trắc quang

Thông số chung
Tuổi thọ đèn 50.000 giờ
Tuổi thọ chips led >50.000 GIỜ
Hiệu suất thấu kính >88%
Thấu kính tạo góc Đa dạng lựa chọn
Thông số kỹ thuật điện
Điện áp sử dụng 220-240V, 50/60Hz
Công suất Từ 30W-500W
Hệ số công suất ≥ 0.95 (tại công suất định mức)
Hiệu suất quang của bộ đèn ≥110lm/W
Dòng điện qua chip led 500mA-1500mA
Thông số kỹ thuật ánh sáng
Nhiệt độ màu (CCT) 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K
Độ hiển thị màu (CRI) Tối thiểu 70
Nguồn sáng Philips/Lumileds Philips
LED driver Philips/ Done/ Moso
Chống xung điện áp (SPD) Philips/Done (option)
Đặc tính vật lý
Thân đèn Hợp kim nhôm đúc áp lực cao
Ron bảo vệ Ron Silicon chịu nhiệt
Kính bảo vệ Trong suốt, cường lực
Màu sắc Đen
Thông số lắp đặt
Nhiệt độ môi trường - 10oC < Ta < 45oC
Độ ẩm môi trường Lên đến 95%RH
Dữ liệu bộ đèn
Tiêu chuẩn IEC60598, ISO 9001:2015
Cấp bảo vệ chống điện Cấp 1 (Class 1)
Chống xung điện áp (SPD) 6KV/10KV (option)
Giao tiếp điều khiển Cố định công suất
Chỉ số chống va đập IK08
Chỉ số chống bụi/nước IP66
Tên sản phẩm Công suất (W) Quang thông (lm) Chỉ số hoàn màu (CRI) Nhiệt độ màu (CCT) Điện áp hoạt động (VAC/ Hz)
BL-FL01 A 50/X1X2* 30 - 50 3.300 - 5.500 70/80 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K 220V/50Hz
BL-FL01 B 100/X1X2* 60 - 100 6.6000 - 11.000 70/80 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K 220V/50Hz
BL-FL01 C 200/X1X2* 110 - 200 12.100 - 22.000 70/80 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K 220V/50Hz
BL-FL01 D 300/X1X2* 210 - 300 23.100 - 33.000 70/80 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K 220V/50Hz
BL-FL01 E 500/X1X2* 310 - 500 34.100 - 55.000 70/80 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K 220V/50Hz

* X1: Là giá trị chỉ số hoàn màu (CRI) - lấy 1 chữ số đầu tiên. Ví dụ: CRI=70 =>X1=7
- X
2: Là giá trị nhiệt độ màu (CCT) - lấy 2 chữ số đầu tiên. Ví dụ: CCT=3000K =>X2=30
- Những thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo yêu cầu khách hàng
  

Nhận các thông tin mới nhất từ chúng tôi