Cypress

BL-FL04

Kích thước & lắp đặt

Sản phẩm L W H
BL-FL04 4M 371 355 72
BL-FL04 6M 531 355 72
BL-FL04 10M 680 371 72
BL-FL04 12M 680 371 72
BL-FL04 20M 851 680 72

Dữ liệu trắc quang

Thông số chung
Tuổi thọ đèn >50.000 giờ
Tuổi thọ chips led 100.000 giờ (LM80)
Loại thấu kính PC/PMMA
Hiệu suất thấu kính >88%
Thấu kính tạo góc Đa dạng lựa chọn
Thông số kỹ thuật điện
Điện áp sử dụng 220-240V, 50/60Hz
Công suất Từ 50W-1000W
Hệ số công suất ≥ 0.95 (tại công suất định mức)
Hiệu suất quang của bộ đèn ≥120lm/W
Dòng điện qua chip led 500mA-1500mA
Thông số kỹ thuật ánh sáng
Nhiệt độ màu (CCT) 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K
Độ hiển thị màu (CRI) Tối thiểu 70
Nguồn sáng Nichia/ Lumileds Philips
LED driver Philips/ Inventronics
Chống xung lan truyền (SPD) VS/Philips/Beled
Đặc tính vật lý
Thân đèn Hợp kim nhôm đúc áp lực cao
Ron bảo vệ Ron Silicon chịu nhiệt
Màu sắc Bạc/Nhôm
Thông số lắp đặt
Nhiệt độ môi trường - 10oC < Ta < 45oC
Độ ẩm môi trường Lên đến 95%RH
Dữ liệu bộ đèn
Tiêu chuẩn IEC60598, ISO 9001:2015
Cấp bảo vệ chống điện Cấp 1 (Class 1)
Chống xung lan truyền (SPD) 6KV/10KV/ 20KV (option)
Giao tiếp điều khiển Cố định công suất
Chỉ số chống va đập IK08
Chỉ số chống bụi/nước IP65
Tên sản phẩm Công suất (W) Quang thông (lm) Chỉ số hoàn màu (CRI) Nhiệt độ màu (CCT) Điện áp hoạt động (VAC/ Hz)
BL-FL04 4M 200/X1X2* 150 - 200 18.000 - 24000 70/80 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K 220V/50Hz
BL-FL04 6M 300/X1X2* 250 - 300 30.000 - 36.000 70/80 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K 220V/50Hz
BL-FL04 10M 500/X1X2* 400 - 500 48.000 - 60.000 70/80 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K 220V/50Hz
BL-FL04 12M 600 500 - 600 61.200 - 72.000 70/80 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K 220V/50Hz
BL-FL04 800 - 1000 96.000 - 120.000 70/80 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K 220V/50Hz

* X1: Là giá trị chỉ số hoàn màu (CRI) - lấy 1 chữ số đầu tiên. Ví dụ: CRI=70 =>X1=7
- X
2: Là giá trị nhiệt độ màu (CCT) - lấy 2 chữ số đầu tiên. Ví dụ: CCT=3000K =>X2=30
- Những thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo yêu cầu khách hàng
  

Nhận các thông tin mới nhất từ chúng tôi