Oak

BL-HB01

Kích thước & lắp đặt

Sản phẩm W H1 H2
BL-HB01 A 410 270 70
BL-HB01 B 410 360 160
BL-HB01 C 490 450 210
BL-HB01 D 490 420 180
BL-HB01 E 560 450 210

Dữ liệu trắc quang

Thông số chung
Tuổi thọ đèn >50.000 giờ
Tuổi thọ chips led 50.000 giờ
Loại thấu kính PC/Kính
Hiệu suất thấu kính >88%
Thấu kính tạo góc Đa dạng lựa chọn
Thông số kỹ thuật điện
Điện áp sử dụng 220 - 240V, 50/60Hz
Công suất Từ 40W - 250W
Hệ số công suất ≥ 0.95 (tại công suất định mức)
Hiệu suất quang của bộ đèn ≥110lm/W
Dòng điện qua chip led 500mA-1500mA
Thông số kỹ thuật ánh sáng
Nhiệt độ màu (CCT) 4000K/5000K/5700K/6500K
Độ hiển thị màu (CRI) Tối thiểu 70
Nguồn sáng Philips/ Lumileds Philips
LED driver Philips/ Done/ Moso
Đặc tính vật lý
Thân đèn Hợp kim nhôm đúc áp lực cao
Ron bảo vệ Ron Silicon chịu nhiệt
Màu sắc Bạc/Nhôm
Thông số lắp đặt
Nhiệt độ môi trường - 10oC < Ta < 45oC
Độ ẩm môi trường Lên đến 95%RH
Dữ liệu bộ đèn
Tiêu chuẩn IEC60598, ISO 9001:2015
Giao tiếp điều khiển Cố định công suất
Tên sản phẩm Công suất (W) Quang thông (lm) Chỉ số hoàn màu (CRI) Nhiệt độ màu (CCT) Điện áp hoạt động (VAC/ Hz)
BL-HB01 A 60/X1X2* 40 - 60 4.400 - 6.600 70/80 4000K/5000K/5700K/6500K 220V/50Hz
BL-HB01 B 100/X1X2* 70 - 100 8.800 - 11.000 70/80 4000K/5000K/5700K/6500K 220V/50Hz
BL-HB01 C 150/X1X2* 110 - 150 12.100 - 16.500 70/80 4000K/5000K/5700K/6500K 220V/50Hz
BL-HB01 D 200/X1X2* 160 - 200 17.600 - 22.000 70/80 4000K/5000K/5700K/6500K 220V/50Hz
BL-HB01 E 250/X1X2* 210 - 250 23.100 - 27.500 70/80 4000K/5000K/5700K/6500K 220V/50Hz

* X1 : Là giá trị chỉ số hoàn màu (CRI) - lấy 1 chữ số đầu tiên. Ví dụ: CRI=70 =>X1 =7

- X2 : Là giá trị nhiệt độ màu (CCT) - lấy 2 chữ số đầu tiên. Ví dụ: CCT=3000K =>X2 =30

- Những thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo yêu cầu khách hàng

Nhận các thông tin mới nhất từ chúng tôi