LED PANEL

BL-PN

Kích thước & lắp đặt

Sản phẩm L W
PN3030 295 295
PN6060 595 595
PN12030 1195 295
PN12060 1195 595

Dữ liệu trắc quang

Descriptipon/ Miêu tả LED SMD
Construction/ Thi công
nstallation/ Lắp đặt Recessed
Adjustability/ Khả năng điều chỉnh No
Material/ Vật liệu vỏ đèn Aluminum
Finish/ Hoàn thiện White
IP Rating/ Độ bảo vệ IP20
Light Source/ Nguồn sáng
Lamp type/ Loại LED COB
Power consumption/ Công suất 12W-72W
Input/ Nguồn đầu vào 220 - 240V ~ 50/60hz
Beam angle/ Góc chiếu 120
Color temperature/ Nhiệt độ màu 6000K
CRI/ Chỉ số hoàn màu 80
Lamp life/ Tuổi thọ 50.000hrs
Control/ Điều khiển
Method/ Phương thức On/Off, DALI, TRIAC, 0/1-10V
Tên sản phẩm Công suất (W) Quang thông (lm) Chỉ số hoàn màu (CRI) Nhiệt độ màu (CCT) Điện áp hoạt động (VAC/ Hz)
PN3030 12/X1 X2 *-Y 12 1.080 80 6000K 220V/50Hz
PN6060 40/X1 X2 * -Y 40 3.600 80 6000K 220V/50Hz
PN12030 40/X1 X2 * -Y 40 3.600 80 6000K 220V/50Hz
PN12060 72/X1 X2 * -Y 72 6.480 80 6000K 220V/50Hz

* X1 : Là giá trị chỉ số hoàn màu (CRI) - lấy 1 chữ số đầu tiên. Ví dụ: CRI=70 =>X1 =7

- X2 : Là giá trị nhiệt độ màu (CCT) - lấy 2 chữ số đầu tiên. Ví dụ: CCT=3000K =>X2 =30

- y: Là giá trị góc chiếu. Ví dụ: 25Deg => y=25D

- Những thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo yêu cầu khách hàng

Nhận các thông tin mới nhất từ chúng tôi