Sản phẩm | L | W | H |
BL-STR SL X01 20W | 550 | 300 | 50 |
BL-STR SL X01 30W | 700 | 300 | 50 |
BL-STR SL X01 40W | 890 | 300 | 50 |
BL-STR SL X01 60W | 890 | 432 | 73 |
Thông số chung | |
Tuổi thọ đèn | >50.000 giờ |
Tuổi thọ chips led | 100.000 giờ (LM80) |
Loại thấu kính | PC/PMMA |
Hiệu suất thấu kính | >88% |
Thấu kính tạo góc | Đa dạng lựa chọn |
Thông số kỹ thuật điện | |
Thời gian sử dụng | 12h hoạt động |
Công suất | Tùy chọn 20-60W |
Hiệu suất quang của bộ đèn | max 140lm/W |
Thông số kỹ thuật ánh sáng | |
Nhiệt độ màu (CCT) | 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K |
Độ hiển thị màu (CRI) | Tối thiểu 70 |
Nguồn sáng | Osram/ Lumileds Philips |
Tấm pin NLMT | Mono |
Pin lưu trữ | Li-po 4 |
Đặc tính vật lý | |
Thân đèn | Hợp kim nhôm đúc áp lực cao |
Ron bảo vệ | Ron Silicon chịu nhiệt |
Nắp chụp | Polycarcon |
Màu sắc | Sơn tĩnh điện xám |
Thông số lắp đặt | |
Lắp đặt thân đèn | Ø 49-60mm |
Chiều cao treo đèn | < 12 m |
Nhiệt độ môi trường | 0oC < Ta < 45oC |
Áp lực gió | Lên đến 60m/s |
Độ ẩm môi trường | Lên đến 95%RH |
Dữ liệu bộ đèn | |
Tiêu chuẩn | IEC60598, ISO 9001:2015 |
Chỉ số chống va đập | IK08 |
Chỉ số chống nước/ bụi | IP65 |
Tính năng | Điều khiển giờ sáng, cảm biến chuyển động tắt mở thời gian phù hợp |
Tên sản phẩm | Dung lượng pin | Công suất (W) | Quang thông (lm) | Chỉ số hoàn màu (CRI) | Nhiệt độ màu (CCT) | Chiều cao lắp đặt (Mét) |
BL-STR SL X01 20W/X1X2* | 12.8V 128Wh | 20 | 2.800 | 70/80 | 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K | 4-6 |
BL-STR SL X01 30W/X1X2* | 12.8V 192Wh | 30 | 4.200 | 70/80 | 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K | 5-8 |
BL-STR SL X01 40W/X1X2* | 12.8V 256Wh | 40 | 5.600 | 70/80 | 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K | 6-9 |
BL-STR SL X01 60W/X1X2* | 12.8V 320Wh | 60 | 8.400 | 70/80 | 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K | 8-12 |
* X1 : Là giá trị chỉ số hoàn màu (CRI) - lấy 1 chữ số đầu tiên. Ví dụ: CRI=70 =>X1 =7
-X2 : Là giá trị nhiệt độ màu (CCT) - lấy 2 chữ số đầu tiên. Ví dụ: CCT=3000K =>X2 =30
- Những thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo yêu cầu khách hàng