Thông số chung
|
Tuổi thọ đèn
|
≥ 50.000 giờ
|
Tuổi thọ chips led
|
≥ 100.000 giờ (LM80)
|
Loại thấu kính
|
PC/PMMA
|
Hiệu suất thấu kính
|
>88%
|
Thấu kính tạo góc
|
Đa dạng lựa chọn
|
Thông số kỹ thuật điện
|
Thời gian hoạt động
|
10h-12h
|
Công suất
|
30-100W
|
Hiệu suất quang của bộ đèn
|
120-170lm/W
|
Thông số kỹ thuật ánh sáng
|
Nhiệt độ màu (CCT)
|
2000K/2200K/2500K/3000K/ 4000K/5000K/5700K/6500K
|
Độ hiển thị màu (CRI)
|
Tối thiểu 70
|
Nguồn sáng
|
Lumileds/ Osram/ Lepower/ Nichia/ Cree
|
Chống sét
|
Philips
|
Tấm pin NLMT
|
Panel Mono
|
Pin Lưu trữ
|
Lithium Li-Po4
|
Controller
|
MPPT/ PWM
|
Đặc tính vật lý
|
Thân đèn
|
Hợp kim nhôm đúc áp lực cao
|
Ron bảo vệ
|
Ron Silicon chịu nhiệt
|
Màu sắc
|
Sơn tĩnh điện xám
|
Thông số lắp đặt
|
Lắp đặt thân đèn
|
Ø 49-60mm
|
Chiều cao treo đèn
|
< 12 m
|
Nhiệt độ môi trường
|
- 10oC < Ta < 45oC
|
Áp lực gió
|
Lên đến 60m/s
|
Độ ẩm môi trường
|
Lên đến 95%RH
|
Dữ liệu bộ đèn
|
Tiêu chuẩn
|
ISO 9001:2015, ISO 14001:2015 TCVN 7722 (IEC 60598)
|
Chỉ số chống va đập
|
IK08
|
Chỉ số chống nước/ bụi
|
IP66
|
Tính năng
|
Điều khiển giờ sáng, tắt mở đèn theo thời gian phù hợp
|