Sản phẩm | L | W | H |
BL-STR01 MINI | 480 | 197 | 93 |
BL-STR01 A | 500 | 214 | 66 |
BL-STR01 B | 703 | 280 | 145 |
BL-STR01 C | 870 | 318 | 136 |
Thông số chung | |
Tuổi thọ đèn | >30.000 giờ |
Tuổi thọ chips led | 50.000 giờ |
Loại thấu kính | PC/Kính |
Hiệu suất thấu kính | >88% |
Thấu kính tạo góc | Đa dạng lựa chọn |
Thông số kỹ thuật điện | |
Điện áp sử dụng | 220-240V, 50/60Hz |
Công suất | Theo yêu cầu |
Hệ số công suất | ≥0.95 (tại công suất định mức) |
Hiệu suất phát quang của bộ đèn | ≥110lm/W |
Dòng điện qua chip led | 500mA-1500mA |
Thông số kỹ thuật ánh sáng | |
Nhiệt độ màu (CCT) | 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K |
Độ hiển thị màu (CRI) | Tối thiểu 70 |
Nguồn sáng | Philips/ Lumileds Philips |
LED driver | Philips/ Done/ Moso |
Chống sét | Philips/ Done |
Đặc tính vật lý | |
Thân đèn | Hợp kim nhôm đúc áp lực cao |
Ron bảo vệ | Ron Silicon chịu nhiệt |
Màu sắc | Xám (G) hoặc đen (B) |
Thông số lắp đặt | |
Đường kính trong tay đèn | Ø 49-60mm |
Chiều sâu tay đèn | 100-150mm |
Chiều cao cột đèn | < 12m |
Nhiệt độ môi trường | - 10oC < Ta < 45oC |
Áp lực gió | Lên đến 60m/s |
Độ ẩm môi trường | Lên đến 95%RH |
Dữ liệu bộ đèn | |
Tiêu chuẩn | IEC60598, ISO 9001:2015 |
Cấp bảo vệ chống điện | Cấp 1 (Class 1)/ Cấp 2 (Class 2) |
Chống sét lan truyền | 10KV |
Giao tiếp điều khiển | Dim 5 cấp tự động (option) |
Chỉ số chống va đập | IK08 |
Chỉ số chống nước/bụi | IP66 |
Tên sản phẩm | Công suất (W) | Quang thông (lm) | Chỉ số hoàn màu (CRI) | Nhiệt độ màu (CCT) | Điện áp hoạt động (VAC/ Hz) |
BL-STR01 MINI 40/X1X2 * G/B | 30- 40 | 3.300- 4.400 | 70/80 | 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K | 220V/50Hz |
BL-STR01 A 60/X1X2 * G/B | 50- 60 | 5.500- 6.600 | 70/80 | 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K | 220V/50Hz |
BL-STR01 B 100/X1X2 * G/B | 70- 100 | 7.700- 11.000 | 70/80 | 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K | 220V/50Hz |
BL-STR01 C 150/X1X2 * G/B | 120- 150 | 13.200- 16.500 | 70/80 | 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K | 220V/50Hz |
* X1: Là giá trị chỉ số hoàn màu (CRI) - lấy 1 chữ số đầu tiên. Ví dụ: CRI=70 =>X1=7
- X2: Là giá trị nhiệt độ màu (CCT) - lấy 2 chữ số đầu tiên. Ví dụ: CCT=3000K =>X2=30
- Những thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo yêu cầu khách hàng