Lime

BL-STR15.

Kích thước & lắp đặt

Sản phẩm L W H
BL-STR15 B 791 305 129

Dữ liệu trắc quang

Thông số chung
Tuổi thọ đèn >50.000 giờ
Tuổi thọ chips led 100.000 giờ (LM80)
Loại thấu kính PC/PMMA
Hiệu suất thấu kính >90%
Thấu kính tạo góc Đa dạng lựa chọn
Thông số kỹ thuật điện
Điện áp sử dụng 220 - 240V ~ 50/60Hz
Công suất 120W
Hệ số công suất ≥ 0.95 (tại công suất định mức)
Hiệu suất quang của bộ đèn ≥150lm/W (+-5%)
Thông số kỹ thuật ánh sáng
Nhiệt độ màu (CCT) 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K
Độ hiển thị màu (CRI) Tối thiểu 70
LED Chips Philips Poland /Lumileds
LED driver Philips Poalnd/ Inventronics
Chống xung điện lan truyền Philips/ V.S
Đặc tính vật lý
Thân đèn Hợp kim nhôm đúc áp lực cao
Ron bảo vệ Ron Silicon chịu nhiệt
Kính bảo vệ Trong suốt, cường lực
Màu sắc Sơn tĩnh điện xám
Thông số lắp đặt
Đường kính trong tay đèn Ø 49-60mm
Chiều sâu tay đèn 100-150mm
Chiều cao cột đèn < 14 m
Nhiệt độ môi trường - 10oC < Ta < 45oC
Áp lực gió Lên đến 60m/s
Độ ẩm môi trường Lên đến 95%RH
Dữ liệu bộ đèn
Tiêu chuẩn ISO 9001:2015, ISO 14001:2015
Cấp bảo vệ chống điện Cấp 1 (Class 1)
Chống xung điện lan truyền 10KV
Giao tiếp điều khiển Dim 5 cấp tự động, 1-10V/ DALI, Tích hợp liên kết IoT, cảm biến NEMA (option)
Chỉ số chống va đập IK09
Chỉ số chống nước/ bụi IP66
Tên sản phẩm Công suất (W) Quang thông (lm) Chỉ số hoàn màu (CRI) Nhiệt độ màu (CCT) Điện áp hoạt động (VAC/ Hz)
BL-STR15 B 120/X1 X2 * 120 18000 70 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K 220V/50Hz

* X1 : Là giá trị chỉ số hoàn màu (CRI) - lấy 1 chữ số đầu tiên. Ví dụ: CRI=70 =>X1 =7

- X2 : Là giá trị nhiệt độ màu (CCT) - lấy 2 chữ số đầu tiên. Ví dụ: CCT=3000K =>X2 =30

- Những thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo yêu cầu khách hàng

Nhận các thông tin mới nhất từ chúng tôi