Thông số chung
|
Tuổi thọ đèn
|
>50.000 giờ
|
Tuổi thọ chips led
|
100.000 giờ (LM80)
|
Loại thấu kính
|
PC/PMMA
|
Hiệu suất thấu kính
|
>90%
|
Thấu kính tạo góc
|
Type II
|
Thông số kỹ thuật điện
|
Điện áp sử dụng
|
220 - 240V ~ 50/60Hz
|
Ngưỡng điện áp hoạt động
|
185 - 265V ~ 50/60Hz
|
Công suất
|
150W
|
Hệ số công suất
|
≥ 0.95 (tại công suất định mức)
|
Hiệu suất quang của bộ đèn
|
≥130lm/W
|
Thông số kỹ thuật ánh sáng
|
Nhiệt độ màu (CCT)
|
3000K
|
Độ hiển thị màu (CRI)
|
Tối thiểu 70
|
LED Chips
|
Philips Poland
|
LED driver
|
Philips Poland
|
Chống xung điện áp sơ cấp
|
Vossloh-schwabe (VS)
|
Chống xung điện áp thứ cấp
|
ZP
|
Đặc tính vật lý
|
Thân đèn
|
Hợp kim nhôm đúc áp lực cao
|
Ron bảo vệ
|
Ron Silicon chịu nhiệt
|
Kính bảo vệ
|
Trong suốt, cường lực
|
Màu sắc
|
Sơn tĩnh điện xám
|
Chi tiết lắp ráp
|
Bulong, ốc vít, khóa kẹp bằng thép không ghỉ
|
Thông số lắp đặt
|
Đường kính trong tay đèn
|
Ø 48-60mm
|
Chiều sâu tay đèn
|
100-150mm
|
Chiều cao cột đèn
|
< 14 m
|
Nhiệt độ môi trường
|
- 40oC < Ta < 50oC
|
Áp lực gió
|
Lên đến 60m/s
|
Độ ẩm môi trường
|
Lên đến 95%RH
|
Nối đất
|
Bộ đèn có trang bị dây nối đất
|
Bảo trì
|
Ngăn linh kiện có khả năng đóng mở bằng tay
|
Bảo vệ
|
Có tính năng bảo vệ quá nhiệt trong trường hợp nhiệt độ tăng bất thường
|
Dữ liệu bộ đèn
|
Tiêu chuẩn
|
ISO 9001:2015, ISO 14001:2015; TCVN 7722 (IEC 60598)
|
Cấp bảo vệ chống điện
|
Cấp 1 (Class 1)
|
Chống xung điện lan truyền
|
SPD sơ cấp 20KV; SPD thứ cấp 15KV
|
Giao tiếp điều khiển
|
Dim 5 cấp tự động/ DALI/ 1-10V (option); NEMA 7 PIN chờ thông minh
|
Chỉ số chống va đập
|
IK08
|
Cấp bảo vệ
|
IP66
|