Magnolia

BL-STR16

Kích thước & lắp đặt

Sản phẩm L W H
BL-STR16 B 550 320 119

Dữ liệu trắc quang

Thông số chung
Tuổi thọ đèn >50.000 giờ
Tuổi thọ chips led 100.000 giờ (LM80)
Loại thấu kính PC/PMMA
Hiệu suất thấu kính >90%
Thấu kính tạo góc Type II
Thông số kỹ thuật điện
Điện áp sử dụng 220 - 240V ~ 50/60Hz
Ngưỡng điện áp hoạt động 185 - 265V ~ 50/60Hz
Công suất 150W
Hệ số công suất ≥ 0.95 (tại công suất định mức)
Hiệu suất quang của bộ đèn ≥130lm/W
Thông số kỹ thuật ánh sáng
Nhiệt độ màu (CCT) 3000K
Độ hiển thị màu (CRI) Tối thiểu 70
LED Chips Philips Poland
LED driver Philips Poland
Chống xung điện áp sơ cấp Vossloh-schwabe (VS)
Chống xung điện áp thứ cấp ZP
Đặc tính vật lý
Thân đèn Hợp kim nhôm đúc áp lực cao
Ron bảo vệ Ron Silicon chịu nhiệt
Kính bảo vệ Trong suốt, cường lực
Màu sắc Sơn tĩnh điện xám
Chi tiết lắp ráp Bulong, ốc vít, khóa kẹp bằng thép không ghỉ
Thông số lắp đặt
Đường kính trong tay đèn Ø 48-60mm
Chiều sâu tay đèn 100-150mm
Chiều cao cột đèn < 14 m
Nhiệt độ môi trường - 40oC < Ta < 50oC
Áp lực gió Lên đến 60m/s
Độ ẩm môi trường Lên đến 95%RH
Nối đất Bộ đèn có trang bị dây nối đất
Bảo trì Ngăn linh kiện có khả năng đóng mở bằng tay
Bảo vệ Có tính năng bảo vệ quá nhiệt trong trường hợp nhiệt độ tăng bất thường
Dữ liệu bộ đèn
Tiêu chuẩn ISO 9001:2015, ISO 14001:2015; TCVN 7722 (IEC 60598)
Cấp bảo vệ chống điện Cấp 1 (Class 1)
Chống xung điện lan truyền SPD sơ cấp 20KV; SPD thứ cấp 15KV
Giao tiếp điều khiển Dim 5 cấp tự động/ DALI/ 1-10V (option); NEMA 7 PIN chờ thông minh
Chỉ số chống va đập IK08
Cấp bảo vệ IP66
Tên sản phẩm Công suất (W) Quang thông (lm) Chỉ số hoàn màu (CRI) Nhiệt độ màu (CCT) Điện áp hoạt động (VAC/ Hz)
BL-STR16B 150/X1 X2 * 150 19.500 70 3000K 220V/50Hz

Nhận các thông tin mới nhất từ chúng tôi