Sản phẩm | L | W | H |
BL-TNL01 A | 415 | 137 | 170 |
BL-TNL01 B | 770 | 137 | 170 |
BL-TNL01 C | 1125 | 137 | 170 |
BL-TNL01 D | 770 | 275 | 195 |
Thông số chung | |
Tuổi thọ đèn | >50.000 giờ |
Tuổi thọ chips led | 100.000 giờ |
Loại thấu kính | PC/PMMA |
Hiệu suất thấu kính | >88% |
Thấu kính tạo góc | Đa dạng lựa chọn |
Thông số kỹ thuật điện | |
Điện áp sử dụng | 220-240V, 50/60Hz |
Ngưỡng điện áp hoạt động | 100 - 277V AC |
Công suất | từ 60W - 400W |
Hệ số công suất | ≥ 0.95 (tại công suất định mức) |
Hiệu suất quang của bộ đèn | ≥110lm/W |
Dòng điện qua chip led | 500mA-1500mA |
Thông số kỹ thuật ánh sáng | |
Nhiệt độ màu (CCT) | 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K |
Độ hiển thị màu (CRI) | Tối thiểu 70 |
Nguồn sáng | Nichia/ Lumileds Philips |
LED driver | Philips/ Inventronics / Moso |
Chống xung điện áp (SPD) | VS/Philips/ Beled |
Đặc tính vật lý | |
Thân đèn | Hợp kim nhôm đúc áp lực cao |
Ron bảo vệ | Ron Silicon chịu nhiệt |
Màu sắc | Xám/Đen |
Thông số lắp đặt | |
Nhiệt độ môi trường | - 10oC < Ta < 45oC |
Độ ẩm môi trường | Lên đến 95%RH |
Dữ liệu bộ đèn | |
Tiêu chuẩn | IEC60598, ISO 9001:2015 |
Cấp bảo vệ chống điện | Cấp 1 (Class 1) |
Chống sét xung điện áp (SPD) | 10KV/ 20KV (option) |
Chỉ số chống va đập | IK08 |
Chỉ số chống nước/ bụi | IP66 |
Tên sản phẩm | Công suất (W) | Quang thông (lm) | Chỉ số hoàn màu (CRI) | Nhiệt độ màu (CCT) | Điện áp hoạt động (VAC/ Hz) |
BL-TNL01 100/X1X2* | 60 -100 | 6.600 - 11.000 | 70/80 | 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K | 220V/50Hz |
BL-TNL01 200/X1X2* | 110 - 200 | 12.100 - 22.000 | 70/80 | 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K | 220V/50Hz |
BL-TNL01 | 210 - 300 | 23.100 - 33.000 | 70/80 | 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K | 220V/50Hz |
BL-TNL01 | 310 - 400 | 34.100 - 44.000 | 70/80 | 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K | 220V/50Hz |
* X1 : Là giá trị chỉ số hoàn màu (CRI) - lấy 1 chữ số đầu tiên. Ví dụ: CRI=70 =>X1 =7
- X2 : Là giá trị nhiệt độ màu (CCT) - lấy 2 chữ số đầu tiên. Ví dụ: CCT=3000K =>X2 =30
- Những thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo yêu cầu khách hàng