Aster

BL-WP01

Kích thước & lắp đặt

Sản phẩm L W H
BL-WP01 1265 120 75

Dữ liệu trắc quang

Thông số chung
Tuổi thọ đèn >30.000 giờ
Tuổi thọ chips led 50.000 giờ
Loại thấu kính PC/PMMA
Thấu kính tạo góc 120o
Thông số kỹ thuật điện
Điện áp sử dụng 220-240V, 50/60Hz
Công suất từ 18 - 80W
Hệ số công suất ≥ 0.95 (tại công suất định mức)
Hiệu suất quang của bộ đèn ≥90lm/W
Dòng điện qua chip led 500mA-1500mA
Thông số kỹ thuật ánh sáng
Nhiệt độ màu (CCT) 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K
Độ hiển thị màu (CRI) Tối thiểu 70
Nguồn sáng SMD:Nichia/ Lumileds Philips
LED driver Philips/ Inventronics/ Moso
Đặc tính vật lý
Thân đèn Thép
Nắp chụp Polycarbonate
Màu sắc Trắng
Thông số lắp đặt
Nhiệt độ môi trường - 10oC < Ta < 45oC
Độ ẩm môi trường Lên đến 95%RH
Dữ liệu bộ đèn
Tiêu chuẩn IEC60598, ISO 9001:2015
Cấp bảo vệ chống điện Cấp 1 (Class 1)
Chỉ số chống va đập IK06
Chỉ số chống bụi/nước IP65
Tên sản phẩm Công suất (W) Quang thông (lm) Chỉ số hoàn màu (CRI) Nhiệt độ màu (CCT) Điện áp hoạt động (VAC/ Hz)
BL-WP01 8/X1X2* 8W 720 - 880 70/80 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K 220V/50Hz
BL-WP01 16/X1X2* 16W (2x8) 1.440 - 1.760 70/80 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K 220V/50Hz
BL-WP01 14/X1X2* 14W 1.260 - 1.540 70/80 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K 220V/50Hz
BL-WP01 28 W (2x14) 2.520 - 3.080 70/80 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K 220V/50Hz

* X1: Là giá trị chỉ số hoàn màu (CRI) - lấy 1 chữ số đầu tiên. Ví dụ: CRI=70 =>X1=7
- X
2: Là giá trị nhiệt độ màu (CCT) - lấy 2 chữ số đầu tiên. Ví dụ: CCT=3000K =>X2=30
- Những thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo yêu cầu khách hàng
  

Nhận các thông tin mới nhất từ chúng tôi