| Sản phẩm | L | W | H | 
| BL-WP02 | 1200 | 75 | 60 | 
                                | Thông số chung | |
| Tuổi thọ đèn | >30.000 giờ | 
| Tuổi thọ chips led | 500.000 giờ | 
| Loại thấu kính | PC/PMMA | 
| Thấu kính tạo góc | 120o | 
| Thông số kỹ thuật điện | |
| Điện áp sử dụng | 220-240V, 50/60Hz | 
| Công suất | từ 18 - 36W | 
| Hệ số công suất | ≥ 0.95 (tại công suất định mức) | 
| Hiệu suất quang của bộ đèn | ≥90lm/W | 
| Dòng điện qua chip led | 500mA-1500mA | 
| Thông số kỹ thuật ánh sáng | |
| Nhiệt độ màu (CCT) | 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K | 
| Độ hiển thị màu (CRI) | Tối thiểu 70 | 
| Nguồn sáng | Nichia/ Lumileds Philips | 
| LED driver | Philips/ Inventronics/ Moso | 
| Đặc tính vật lý | |
| Thân đèn | Thép | 
| Nắp chụp | Polycarbonate | 
| Màu sắc | Trắng | 
| Thông số lắp đặt | |
| Nhiệt độ môi trường | - 10oC < Ta < 45oC | 
| Độ ẩm môi trường | Lên đến 95%RH | 
| Dữ liệu bộ đèn | |
| Tiêu chuẩn | IEC60598, ISO 9001:2015 | 
| Cấp bảo vệ chống điện | Cấp 1 (Class 1) | 
| Chỉ số chống va đập | IK06 | 
| Chỉ số chống bụi/nước | IP65 | 
                                | Tên sản phẩm | Công suất (W) | Quang thông (lm) | Chỉ số hoàn màu (CRI) | Nhiệt độ màu (CCT) | Điện áp hoạt động (VAC/ Hz) | 
| BL-WP02 18/X1X2* | 18W | 1.620 | 70/80 | 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K | 220V/50Hz | 
| BL-WP02 36/X1X2* | 36W | 3.240 | 70/80 | 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K | 220V/50Hz | 
* X1: Là giá trị chỉ số hoàn màu (CRI) - lấy 1 chữ số đầu tiên. Ví dụ: CRI=70 =>X1=7
- X2: Là giá trị nhiệt độ màu (CCT) - lấy 2 chữ số đầu tiên. Ví dụ: CCT=3000K =>X2=30
- Những thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo yêu cầu khách hàng