Cyclamen

DLC02

Kích thước & lắp đặt

Sản phẩm D H CUTOUT
DLC02A 51.5 51.5 43*43
DLC02B 127 51.5 120*43
DLC02C 203 51.5 196*43
DLC02D 293 51.5 386*51.5
DLC02E 90 90 82*82
DLC02F 130 55 120*120

Dữ liệu trắc quang

Descriptipon/ Miêu tả LED RECESSED DOWNLIGHT
Construction/ Thi công
nstallation/ Lắp đặt Recessed
Adjustability/ Khả năng điều chỉnh No
Honeycomb No
Material/ Vật liệu vỏ đèn Aluminum
Finish/ Hoàn thiện White
IP Rating/ Độ bảo vệ IP20
Light Source/ Nguồn sáng
Lamp type/ Loại LED SMD
Power consumption/ Công suất 3 - 30W
Input/ Nguồn đầu vào 220 - 240V ~ 50/60hz
Beam angle/ Góc chiếu 15/24/38/50
Color temperature/ Nhiệt độ màu 2700K/3000K/4000K/5000K
CRI/ Chỉ số hoàn màu 80/90/98
Lamp life/ Tuổi thọ 40.000hrs
Control/ Điều khiển
Method/ Phương thức On/Off, DALI, TRIAC, 0/1-10V
Tên sản phẩm Công suất (W) Quang thông (lm) Chỉ số hoàn màu (CRI) Nhiệt độ màu (CCT) Điện áp hoạt động (VAC/ Hz)
DLC02A 3/X1 X2 *-Y 3 270 80/90/98 2700K/3000K/4000K/5000K 220V/50Hz
DLC02B 9/X1 X2 * -Y 9 910 80/90/98 2700K/3000K/4000K/5000K 220V/50Hz
DLC02C 15/X1 X2 * -Y 15 1350 80/90/98 2700K/3000K/4000K/5000K 220V/50Hz
DLC02D 30/X1 X2 * -Y 30 2700 80/90/98 2700K/3000K/4000K/5000K 220V/50Hz
DLC02E 12/X1 X2 * -Y 12 1080 80/90/98 2700K/3000K/4000K/5000K 220V/50Hz
DLC02F 27/X1 X2 * -Y 27 2430 80/90/98 2700K/3000K/4000K/5000K 220V/50Hz

* X1 : Là giá trị chỉ số hoàn màu (CRI) - lấy 1 chữ số đầu tiên. Ví dụ: CRI=70 =>X1 =7

- X2 : Là giá trị nhiệt độ màu (CCT) - lấy 2 chữ số đầu tiên. Ví dụ: CCT=3000K =>X2 =30

- y: Là giá trị góc chiếu. Ví dụ: 25Deg => y=25D

- Những thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo yêu cầu khách hàng

Nhận các thông tin mới nhất từ chúng tôi