Sunflower

DLC03

Kích thước & lắp đặt

Sản phẩm D H CUTOUT
DLC03A 98 29 75
DLC03B 110 29 85
DLC03C 120 29 95
DLC03D 145 29 115
DLC03E 170 29 140
DLC03F 180 29 150
DLC03G 230 29 200

Dữ liệu trắc quang

Descriptipon/ Miêu tả LED RECESSED DOWNLIGHT
Construction/ Thi công
nstallation/ Lắp đặt Recessed
Adjustability/ Khả năng điều chỉnh No
Honeycomb No
Material/ Vật liệu vỏ đèn Aluminum
Finish/ Hoàn thiện White
IP Rating/ Độ bảo vệ IP20
Light Source/ Nguồn sáng
Lamp type/ Loại LED SMD
Power consumption/ Công suất 5 - 30W
Input/ Nguồn đầu vào 220 - 240V ~ 50/60hz
Beam angle/ Góc chiếu 90
Color temperature/ Nhiệt độ màu 2700K/3000K/4000K/6500K
CRI/ Chỉ số hoàn màu 80/90
Lamp life/ Tuổi thọ 25.000hrs
Control/ Điều khiển
Method/ Phương thức On/Off, DALI, TRIAC, 0/1-10V
Tên sản phẩm Công suất (W) Quang thông (lm) Chỉ số hoàn màu (CRI) Nhiệt độ màu (CCT) Điện áp hoạt động (VAC/ Hz)
DLC03A 7/X1 X2 *-Y 5 - 7 450 - 630 80/90 2700K/3000K/4000K/5700K/6500K 220V/50Hz
DLC03B 9/X1 X2 * -Y 7 - 9 630 - 810 80/90 2700K/3000K/4000K/5700K/6500K 220V/50Hz
DLC03C 12/X1 X2 * -Y 9 - 12 810 - 1.080 80/90 2700K/3000K/4000K/5700K/6500K 220V/50Hz
DLC03D 15/X1 X2 * -Y 12 - 15 1.080 - 1.350 80/90 2700K/3000K/4000K/5700K/6500K 220V/50Hz
DLC03E 18/X1 X2 * -Y 15 - 18 1.350 - 1.620 80/90 2700K/3000K/4000K/5700K/6500K 220V/50Hz
DLC03F 24/X1 X2 * -Y 18 - 24 1.620 - 2.160 80/90 2700K/3000K/4000K/5700K/6500K 220V/50Hz
DLC03G 30/X1 X2 * -Y 24 - 30 2.160 - 2.700 80/90 2700K/3000K/4000K/5700K/6500K 220V/50Hz

* X1 : Là giá trị chỉ số hoàn màu (CRI) - lấy 1 chữ số đầu tiên. Ví dụ: CRI=70 =>X1 =7

- X2 : Là giá trị nhiệt độ màu (CCT) - lấy 2 chữ số đầu tiên. Ví dụ: CCT=3000K =>X2 =30

- y: Là giá trị góc chiếu. Ví dụ: 25Deg => y=25D

- Những thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo yêu cầu khách hàng

Nhận các thông tin mới nhất từ chúng tôi