Narcissus

DLC05-SS

Kích thước & lắp đặt

Sản phẩm D H
DLC05A-SS 90 90
DLC05B-SS 110 120
DLC05C-SS 130 135
DLC05D-SS 160 165

Dữ liệu trắc quang

Descriptipon/ Miêu tả LED SURFACE DOWNLIGHT
Construction/ Thi công
nstallation/ Lắp đặt Surface
Adjustability/ Khả năng điều chỉnh No
Honeycomb No
Material/ Vật liệu vỏ đèn Aluminum
Finish/ Hoàn thiện White/Black
IP Rating/ Độ bảo vệ IP20
Light Source/ Nguồn sáng
Lamp type/ Loại LED COB
Power consumption/ Công suất 8 - 40W
Input/ Nguồn đầu vào 220 - 240V ~ 50/60hz
Beam angle/ Góc chiếu 20/40
Color temperature/ Nhiệt độ màu 3000K/4000K/5000K
CRI/ Chỉ số hoàn màu 80/90
Lamp life/ Tuổi thọ 40.000hrs
Control/ Điều khiển
Method/ Phương thức On/Off, DALI, TRIAC, 0/1-10V
Tên sản phẩm Công suất (W) Quang thông (lm) Chỉ số hoàn màu (CRI) Nhiệt độ màu (CCT) Điện áp hoạt động (VAC/ Hz)
DLC05A-SS 10/X1 X2 *-Y 8 - 10 800 - 1000 80/90/98 3000K/4000K/5000K/5700K 220V/50Hz
DLC05B-SS 20/X1 X2 * -Y 15 - 20 1500 - 2000 80/90/98 3000K/4000K/5000K/5700K 220V/50Hz
DLC05C-SS 30/X1 X2 * -Y 25 - 30 2500 - 3000 80/90/98 3000K/4000K/5000K/5700K 220V/50Hz
DLC05D-SS 40/X1 X2 * -Y 35 - 40 3500 - 4000 80/90/98 3000K/4000K/5000K/5700K 220V/50Hz

* X1 : Là giá trị chỉ số hoàn màu (CRI) - lấy 1 chữ số đầu tiên. Ví dụ: CRI=70 =>X1 =7

- X2 : Là giá trị nhiệt độ màu (CCT) - lấy 2 chữ số đầu tiên. Ví dụ: CCT=3000K =>X2 =30

- y: Là giá trị góc chiếu. Ví dụ: 25Deg => y=25D

- Những thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo yêu cầu khách hàng

Nhận các thông tin mới nhất từ chúng tôi