Tulip

DLC09

Kích thước & lắp đặt

Sản phẩm D H CUTOUT
DLC01A 110 59 90
DLC01B 127 70 110
DLC01C 164 81 145
DLC01D 220 90 200

Dữ liệu trắc quang

Descriptipon/ Miêu tả LED RECESSED DOWNLIGHT
Construction/ Thi công
nstallation/ Lắp đặt Recessed
Adjustability/ Khả năng điều chỉnh No
Honeycomb No
Material/ Vật liệu vỏ đèn Aluminum
Finish/ Hoàn thiện White
IP Rating/ Độ bảo vệ IP65
Light Source/ Nguồn sáng
Lamp type/ Loại LED COB
Power consumption/ Công suất 10 - 50W
Input/ Nguồn đầu vào 220 - 240V ~ 50/60hz
Beam angle/ Góc chiếu 60
Color temperature/ Nhiệt độ màu 3000K/4000K/5000K/5700K
CRI/ Chỉ số hoàn màu 80/90/98
Lamp life/ Tuổi thọ 30.000hrs
Control/ Điều khiển
Method/ Phương thức On/Off, DALI, TRIAC, 0/1-10V
Tên sản phẩm Công suất (W) Quang thông (lm) Chỉ số hoàn màu (CRI) Nhiệt độ màu (CCT) Điện áp hoạt động (VAC/ Hz)
DLC09A 15/X1 X2 *-Y 10 - 15 800 - 1200 80/90/98 3000K/4000K/5000K/5700K 220V/50Hz
DLC09B 20/X1 X2 * -Y 15 - 20 1200 - 1600 80/90/98 3000K/4000K/5000K/5700K 220V/50Hz
DLC09C 30/X1 X2 * -Y 25 - 30 2000 - 2600 80/90/98 3000K/4000K/5000K/5700K 220V/50Hz
DLC09D 50/X1 X2 * -Y 45 - 50 3200 - 3800 80/90/98 3000K/4000K/5000K/5700K 220V/50Hz

* X1 : Là giá trị chỉ số hoàn màu (CRI) - lấy 1 chữ số đầu tiên. Ví dụ: CRI=70 =>X1 =7

- X2 : Là giá trị nhiệt độ màu (CCT) - lấy 2 chữ số đầu tiên. Ví dụ: CCT=3000K =>X2 =30

- y: Là giá trị góc chiếu. Ví dụ: 25Deg => y=25D

- Những thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo yêu cầu khách hàng

Nhận các thông tin mới nhất từ chúng tôi