Lotus

DLP02

Kích thước & lắp đặt

Sản phẩm D H CUTOUT
DLP02A 61 80 55
DLP02B 82 101 75
DLP02C 102 133 95
DLP02D - - -

Dữ liệu trắc quang

Descriptipon/ Miêu tả LED RECESSED ADJUSTABLE DOWNLIGHT
Construction/ Thi công
nstallation/ Lắp đặt Recessed
Adjustability/ Khả năng điều chỉnh Yes
Honeycomb Yes
Material/ Vật liệu vỏ đèn Aluminum
Finish/ Hoàn thiện White
IP Rating/ Độ bảo vệ IP20
Light Source/ Nguồn sáng
Lamp type/ Loại LED COB
Power consumption/ Công suất 3 - 30W
Input/ Nguồn đầu vào 220 - 240V ~ 50/60hz
Beam angle/ Góc chiếu 15/23/38
Color temperature/ Nhiệt độ màu 2700K/3000K/4000K/6500K
CRI/ Chỉ số hoàn màu 80/90
Lamp life/ Tuổi thọ 30.000hrs
Control/ Điều khiển
Method/ Phương thức On/Off, DALI, TRIAC, 0/1-10V
Tên sản phẩm Công suất (W) Quang thông (lm) Chỉ số hoàn màu (CRI) Nhiệt độ màu (CCT) Điện áp hoạt động (VAC/ Hz)
DLP02A 7/X1 X2 *-Y 3-7 270 - 630 80/90 2700K/3000K/4000K/5700K/6500K 220V/50Hz
DLP02B 12/X1 X2 * -Y 7-12 630 - 1.080 80/90 2700K/3000K/4000K/5700K/6500K 220V/50Hz
DLP02C 20/X1 X2 * -Y 15-20 1.350 - 1.800 80/90 2700K/3000K/4000K/5700K/6500K 220V/50Hz
DLP02D 30/X1 X2 * -Y 20-30 1.800 - 2.700 80/90 2700K/3000K/4000K/5700K/6500K 220V/50Hz

* X1 : Là giá trị chỉ số hoàn màu (CRI) - lấy 1 chữ số đầu tiên. Ví dụ: CRI=70 =>X1 =7

- X2 : Là giá trị nhiệt độ màu (CCT) - lấy 2 chữ số đầu tiên. Ví dụ: CCT=3000K =>X2 =30

- y: Là giá trị góc chiếu. Ví dụ: 25Deg => y=25D

- Những thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo yêu cầu khách hàng

Nhận các thông tin mới nhất từ chúng tôi