Michelia

DLP05

Kích thước & lắp đặt

Sản phẩm D H CUTOUT
DLP05A 84 91 75
DLP05B 104 94 98
DLP05C 114 110 105
DLP05D 139 117 130

Dữ liệu trắc quang

Descriptipon/ Miêu tả LED RECESSED DOWNLIGHT
Construction/ Thi công
nstallation/ Lắp đặt Recessed
Adjustability/ Khả năng điều chỉnh No
Honeycomb No
Material/ Vật liệu vỏ đèn Aluminum
Finish/ Hoàn thiện White
IP Rating/ Độ bảo vệ IP20
Light Source/ Nguồn sáng
Lamp type/ Loại LED COB
Power consumption/ Công suất 10 - 40W
Input/ Nguồn đầu vào 220 - 240V ~ 50/60hz
Beam angle/ Góc chiếu 15/24/40
Color temperature/ Nhiệt độ màu 2700K/3000K/4000K/5700K/6500K
CRI/ Chỉ số hoàn màu 80/90/98
Lamp life/ Tuổi thọ 50.000hrs
Control/ Điều khiển
Method/ Phương thức On/Off, DALI, TRIAC, 0/1-10V
Tên sản phẩm Công suất (W) Quang thông (lm) Chỉ số hoàn màu (CRI) Nhiệt độ màu (CCT) Điện áp hoạt động (VAC/ Hz)
DLP05A 10/X1 X2 *-Y 10 790 80/90/98 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K 220V/50Hz
DLP05B 20/X1 X2 * -Y 20 1660 80/90/98 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K 220V/50Hz
DLP05C 30/X1 X2 * -Y 30 2580 80/90/98 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K 220V/50Hz
DLP05D 40/X1 X2 * -Y 40 3200 80/90/98 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K 220V/50Hz

* X1 : Là giá trị chỉ số hoàn màu (CRI) - lấy 1 chữ số đầu tiên. Ví dụ: CRI=70 =>X1 =7

- X2 : Là giá trị nhiệt độ màu (CCT) - lấy 2 chữ số đầu tiên. Ví dụ: CCT=3000K =>X2 =30

- y: Là giá trị góc chiếu. Ví dụ: 25Deg => y=25D

- Những thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo yêu cầu khách hàng

Nhận các thông tin mới nhất từ chúng tôi