Sản phẩm | L | W | H |
BL-STR17A | 574 | 212 | 116 |
BL-STR17A | 707 | 254 | 110 |
Thông số chung | |
Tuổi thọ đèn | >50.000 giờ |
Tuổi thọ chips led | 100.000 giờ (LM80) |
Loại thấu kính | PC/PMMA |
Hiệu suất thấu kính | >88% |
Thấu kính tạo góc | Đa dạng lựa chọn |
Thông số kỹ thuật điện | |
Thời gian hoạt động | 12h |
Công suất | Từ 40 - 100W |
Hiệu suất quang của bộ đèn | ≥ 150lm/W |
Dòng điện qua chip led | 500mA-1500mA |
Thông số kỹ thuật ánh sáng | |
Nhiệt độ màu (CCT) | 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K |
Độ hiển thị màu (CRI) | Tối thiểu 70 |
Nguồn sáng | Osram |
Tấm pin NLMT | Mono |
Pin Lưu trữ | Lithium Li-Po4 |
Đặc tính vật lý | |
Thân đèn | Hợp kim nhôm đúc áp lực cao |
Ron bảo vệ | Ron Silicon chịu nhiệt |
Kính bảo vệ | Trong suốt, cường lực |
Màu sắc | Sơn tĩnh điện xám |
Thông số lắp đặt | |
Lắp đặt thân đèn | Ø 49-60mm |
Chiều cao treo đèn | < 12 m |
Nhiệt độ môi trường | - 10oC < Ta < 45oC |
Áp lực gió | Lên đến 60m/s |
Độ ẩm môi trường | Lên đến 95%RH |
Dữ liệu bộ đèn | |
Tiêu chuẩn | ISO 9001:2015, ISO 14001:2015 |
Chỉ số chống va đập | IK08 |
Chỉ số chống nước/ bụi | IP66 |
Tính năng | Điều khiển giờ sáng, tắt mở đèn theo thời gian phù hợp |
Tên sản phẩm | Công suất (W) | Quang thông (lm) | Chỉ số hoàn màu (CRI) | Nhiệt độ màu (CCT) | Điện áp hoạt động (VAC/ Hz) |
BL-STR17A 60/X1 X2 * | 40-60 | 6000-9000 | 70/80 | 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K | 220V/50Hz |
BL-STR17b 100/X1 X2 * | 80-100 | 12000-15000 | 70/80 | 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K | 220V/50Hz |
* X1 : Là giá trị chỉ số hoàn màu (CRI) - lấy 1 chữ số đầu tiên. Ví dụ: CRI=70 =>X1 =7
- X2 : Là giá trị nhiệt độ màu (CCT) - lấy 2 chữ số đầu tiên. Ví dụ: CCT=3000K =>X2 =30
- Những thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo yêu cầu khách hàng