Debbie

TRC02

Kích thước & lắp đặt

Sản phẩm W H
TRC02A 60 160
TRC02B 70 165
TRC02C 80 180
TRC02D 90 180

Dữ liệu trắc quang

Descriptipon/ Miêu tả LED RECESSED TRACKLIGHT
Construction/ Thi công
nstallation/ Lắp đặt Surface
Adjustability/ Khả năng điều chỉnh Yes
Honeycomb No
Material/ Vật liệu vỏ đèn Aluminum
Finish/ Hoàn thiện White
IP Rating/ Độ bảo vệ IP20
Light Source/ Nguồn sáng
Lamp type/ Loại LED COB
Power consumption/ Công suất 15-40W
Input/ Nguồn đầu vào 220 - 240V ~ 50/60hz
Beam angle/ Góc chiếu 15/24/36/60
Color temperature/ Nhiệt độ màu 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K
CRI/ Chỉ số hoàn màu 80
Lamp life/ Tuổi thọ 30.000hrs
Control/ Điều khiển
Method/ Phương thức On/Off, DALI, TRIAC, 0/1-10V
Tên sản phẩm Công suất (W) Quang thông (lm) Chỉ số hoàn màu (CRI) Nhiệt độ màu (CCT) Điện áp hoạt động (VAC/ Hz)
TRC02A 15/X1 X2 *-Y 15 1.200 80/90/98 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K 220V/50Hz
TRC02B 25/X1 X2 *-Y 25 1.900 80/90/98 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K 220V/50Hz
TRC02C 32/X1 X2 *-Y 32 2.600 80/90/98 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K 220V/50Hz
TRC02D 40/X1 X2 *-Y 40 3.300 80/90/98 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K 220V/50Hz

* X1 : Là giá trị chỉ số hoàn màu (CRI) - lấy 1 chữ số đầu tiên. Ví dụ: CRI=70 =>X1 =7

- X2 : Là giá trị nhiệt độ màu (CCT) - lấy 2 chữ số đầu tiên. Ví dụ: CCT=3000K =>X2 =30

- y: Là giá trị góc chiếu. Ví dụ: 25Deg => y=25D

- Những thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo yêu cầu khách hàng

Nhận các thông tin mới nhất từ chúng tôi