Rosularia

TRE03

Kích thước & lắp đặt

Sản phẩm W H
TRE03A 65 145
TRE03B 75 165
TRE03C 95 175

Dữ liệu trắc quang

Descriptipon/ Miêu tả LED RECESSED TRACKLIGHT
Construction/ Thi công
nstallation/ Lắp đặt Surface
Adjustability/ Khả năng điều chỉnh Yes
Honeycomb No
Material/ Vật liệu vỏ đèn Aluminum
Finish/ Hoàn thiện White
IP Rating/ Độ bảo vệ IP20
Light Source/ Nguồn sáng
Lamp type/ Loại LED COB
Power consumption/ Công suất 12-30W
Input/ Nguồn đầu vào 220 - 240V ~ 50/60hz
Beam angle/ Góc chiếu 15~60
Color temperature/ Nhiệt độ màu 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K
CRI/ Chỉ số hoàn màu 80
Lamp life/ Tuổi thọ 30.000hrs
Control/ Điều khiển
Method/ Phương thức On/Off, DALI, TRIAC, 0/1-10V
Tên sản phẩm Công suất (W) Quang thông (lm) Chỉ số hoàn màu (CRI) Nhiệt độ màu (CCT) Điện áp hoạt động (VAC/ Hz)
TRE03A 12/X1 X2 *-Y 12 750 80/90/98 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K 220V/50Hz
TRE03B 20/X1 X2 *-Y 20 1300 80/90/98 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K 220V/50Hz
TRE03C 30/X1 X2 *-Y 30 2100 80/90/98 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K 220V/50Hz

* X1 : Là giá trị chỉ số hoàn màu (CRI) - lấy 1 chữ số đầu tiên. Ví dụ: CRI=70 =>X1 =7

- X2 : Là giá trị nhiệt độ màu (CCT) - lấy 2 chữ số đầu tiên. Ví dụ: CCT=3000K =>X2 =30

- y: Là giá trị góc chiếu. Ví dụ: 25Deg => y=25D

- Những thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo yêu cầu khách hàng

Nhận các thông tin mới nhất từ chúng tôi